Mã ZIP Hoà Bình - Bảng mã bưu điện/bưu chính tỉnh Hoà Bình (2024)

Admin

Để xác định được điểm đến cuối cùng của bưu phẩm, người dân sống tại tỉnh Hoà Bình cần số mã bưu chính/ mã bưu điện (Hay là Zip code, Postal code). INVERT tổng hợp tất tần tật các Zip/Postal Code của Bảng mã bưu điện tỉnh Hoà Bình.

Gợi ý: Sử dụng tổ hợp phím Ctrl + F (command + F trên MAC) và gõ tên bưu cục muốn tra cứu để tìm nhanh hơn! 

Mã bưu chính là gì? Cấu trúc mã bưu chính

Mã ZIP/ Mã bưu điện hay Mã bưu chính (tiếng anh là ZIP code / Postal code) là hệ thống mã do được quy định bởi Liên minh bưu chính quốc tế (Universal Postal Union - UPU), giúp định vị khi chuyển thư, bưu phẩm, hoặc dùng để khai báo khi đăng ký các thông tin trên mạng.

Mã bưu chính là một chuỗi ký tự viết bằng số hay tổ hợp của số và chữ, được ghi kèm vào địa chỉ nhận thư hoặc trên bưu phẩm, hàng hóa với mục đích có thể xác định điểm đến cuối cùng của thư tín, bưu phẩm một cách chính xác và tự động. 

Tại Việt Nam, không có mã ZIP cấp quốc gia Việt Nam, mà chỉ có cấp tỉnh thành trở xuống. Tóm lại, Mã bưu chính khá quan trọng đối với những người thường xuyên gửi hàng hóa hay bưu phẩm, thư tín.

Cấu trúc mã bưu chính: Kể từ 1/1/2018, Bộ TT&TT chính thức ban hành Quyết định 2475/QĐ-BTTTT về Mã bưu chính quốc gia, quy định lại mã bưu chính quốc gia bao gồm t​ập hợp 05 chữ số, trước đó là 6 chữ số.

Cụ thể :

  • Xác định tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương: Hai (02) ký tự đầu tiên
  • Xác định quận, huyện và đơn vị hành chính tương đương: Ba (03) hoặc bốn (04) ký tự đầu tiên
  •  Xác định Mã bưu chính quốc gia: Năm (05) ký tự
Cấu trúc mã Zip năm 2023 là tập hợp gồm 05 chữ số
Cấu trúc mã Zip năm 2023 là tập hợp gồm 05 chữ số

Theo loại mã bưu điện quy chuẩn 5 số của Việt Nam được cập nhật mới, mã ZIP Hoà Bình là ​36000. Bưu cục cấp 1 Hoà Bình có địa chỉ tại Tổ 21, Phường Phương Lâm, Thành Phố Hoà Bình.

Quận / Huyện Zipcode
Huyện Cao Phong 36500
Huyện Đà Bắc 36300
Huyện Kim Bôi 36900
Huyện Kỳ Sơn 36200
Huyện Lạc Sơn 36600
Huyện Lạc Thủy 36800
Huyện Lương Sơn 36250
Huyện Mai Châu 36400
Huyện Tân Lạc 36550
Huyện Yên Thủy 36700
Thành phố Hòa Bình 36100

STT

Đối tượng gán mã

Mã bưu chính

1

BC. Trung tâm tỉnh Hòa Bình

36000

2

Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy

36001

3

Ban Tổ chức tỉnh ủy

36002

4

Ban Tuyên giáo tỉnh ủy

36003

5

Ban Dân vận tỉnh ủy

36004

6

Ban Nội chính tỉnh ủy

36005

7

Đảng ủy khối cơ quan

36009

8

Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy

36010

9

Đảng ủy khối doanh nghiệp

36011

10

Báo Hòa Bình

36016

11

Hội đồng nhân dân

36021

12

Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội

36030

13

Tòa án nhân dân tỉnh

36035

14

Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh

36036

15

Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân

36040

16

Sở Công Thương

36041

17

Sở Kế hoạch và Đầu tư

36042

18

Sở Lao động - Thương binh và Xã hội

36043

19

Sở Ngoại vụ

36044

20

Sở Tài chính

36045

21

Sở Thông tin và Truyền thông

36046

22

Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch

36047

23

Công an tỉnh

36049

24

Sở Nội vụ

36051

25

Sở Tư pháp

36052

26

Sở Giáo dục và Đào tạo

36053

27

Sở Giao thông vận tải

36054

28

Sở Khoa học và Công nghệ

36055

29

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

36056

30

Sở Tài nguyên và Môi trường

36057

31

Sở Xây dựng

36058

32

Sở Y tế

36060

33

Bộ chỉ huy Quân sự

36061

34

Ban Dân tộc

36062

35

Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh

36063

36

Thanh tra tỉnh

36064

37

Trường chính trị tỉnh

36065

38

Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam

36066

39

Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh

36067

40

Bảo hiểm xã hội tỉnh

36070

41

Cục Thuế

36078

42

Cục Hải quan

36079

43

Cục Thống kê

36080

44

Kho bạc Nhà nước tỉnh

36081

45

Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật

36085

46

Liên hiệp các tổ chức hữu nghị

36086

47

Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật

36087

48

Liên đoàn Lao động tỉnh

36088

49

Hội Nông dân tỉnh

36089

50

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh

36090

51

Tỉnh Đoàn

36091

52

Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh

36092

53

Hội Cựu chiến binh tỉnh

36093

1. Mã ZIP Thành phố Hòa Bình

ZIP code/ Postal code

Bưu cục

Địa chỉ

350000

Bưu cục cấp 1 Giao dịch Hoà Bình

Tổ 21, Phường Phương Lâm, Hoà Bình

351000

Bưu cục cấp 3 Phương Lâm

Đường Cù Chính Lan, Phường Phương Lâm, Hoà Bình

351045

Bưu cục cấp 3 Bưu cục Hành Chính Công

Đường Trần Hưng Đạo, Phường Phương Lâm, Hoà Bình

351080

Bưu cục cấp 3 Đồng Tiến

Tổ 22, Phường Đồng Tiến, Hoà Bình

351170

Bưu cục cấp 3 Tân Hòa

Số 150, Tổ 1, Phường Tân Hoà, Hoà Bình

351240

Bưu cục cấp 3 Tân Thịnh

Tổ 1b, Tổ 1a, Phường Tân Thịnh, Hoà Bình

351290

Bưu cục cấp 3 Phố Chăm

Đường An Dương Vương, Phường Chăm Mát, Hoà Bình

351070

Điểm BĐVHX Sủ Ngòi

Xóm sủ, Xã Sủ Ngòi, Hoà Bình

351130

Điểm BĐVHX Thịnh Lang

Tổ 6, Phường Thịnh Lang, Hoà Bình

351230

Điểm BĐVHX Hòa Bình

Xóm Đông Lạnh, Xã Hoà Bình, Hoà Bình

351270

Điểm BĐVHX Thái Thịnh

Xóm Tiểu Khu 10, Xã Thái Thịnh, Hoà Bình

351350

Điểm BĐVHX Dân Chủ

Xóm Tân Lập, Xã Dân Chủ, Hoà Bình

351340

Điểm BĐVHX Thống Nhất

Xóm 5, Xã Thống Nhất, Hoà Bình

351180

Điểm BĐVHX Yên Mông

Xóm Yên Hòa 2, Xã Yên Mông, Hoà Bình

351630

Điểm BĐVHX Trung Minh

Khu phố Ngọc, Xã Trung Minh, Hoà Bình

350900

Bưu cục văn phòng Hệ 1 Hoà Bình

Tổ 31, Phường Phương Lâm, Hoà Bình

351060

Bưu cục văn phòng VP BĐT Hòa Bình

Đường Trần Hưng Đạo, Phường Phương Lâm, Hoà Bình

351110

Bưu cục văn phòng VP BĐTT Hòa Bình

Đường Trần Hưng Đạo, Phường Phương Lâm, Hoà Bình

351500

Bưu cục cấp 2 Kỳ Sơn

Xóm Khu 1, Phường Kỳ Sơn, Hòa Bình

351530

Bưu cục cấp 3 Bãi Nai

Xóm Bãi Nai, Phường Kỳ Sơn, Hòa Bình

351510

Điểm BĐVHX Dân Hạ

Xóm Văn Tiến, Phường Kỳ Sơn, Hòa Bình

351531

Điểm BĐVHX Mông Hóa

Xóm Dụ 7A, Phường Kỳ Sơn, Hòa Bình

351560

Điểm BĐVHX Dân Hòa

Xóm Đẽnh, Phường Kỳ Sơn, Hòa Bình

351570

Điểm BĐVHX Phúc Tiến

Xóm Quyết tỉến, Phường Kỳ Sơn, Hòa Bình

351580

Điểm BĐVHX Hợp Thành

Xóm Ngọc xạ, Phường Kỳ Sơn, Hòa Bình

351600

Điểm BĐVHX Phú Minh

Xóm Quốc, Phường Kỳ Sơn, Hòa Bình

351610

Điểm BĐVHX BĐVHX Hợp Thịnh

Xóm Hạnh Phúc, Phường Kỳ Sơn, Hòa Bình

351650

Điểm BĐVHX Độc Lập

Xóm Sòng, Phường Kỳ Sơn, Hòa Bình

351860

Điểm BĐVHX Yên Quang

Xóm Mùn 1, Phường Kỳ Sơn, Hòa Bình

351640

Bưu cục văn phòng VP BĐH Kỳ Sơn

Xóm Pheo, Phường Kỳ Sơn, Hòa Bình

2. Mã ZIP Huyện Cao Phong

ZIP code/ Postal code

Bưu cục

Địa chỉ

353700

Bưu cục cấp 2 Cao Phong

Khu Khu 2, Thị Trấn Cao Phong, Huyện Cao Phong

353712

Bưu cục cấp 3 Nông Trường

Khu 5, Thị Trấn Cao Phong, Huyện Cao Phong

353720

Điểm BĐVHX Đông Phong

Xóm Xóm Quáng Ngoài, Xã Đông Phong, Huyện Cao Phong

353732

Điểm BĐVHX Thu Phong

Xóm Xóm Nam Sơn 1, Xã Thu Phong, Huyện Cao Phong

353740

Điểm BĐVHX Bắc Phong

Xóm Xóm Tiềng, Xã Bắc Phong, Huyện Cao Phong

353750

Điểm BĐVHX Bình Thanh

Xóm Giang, Xã Bình Thanh, Huyện Cao Phong

353760

Điểm BĐVHX Thung Nai

Xóm xóm nai, Xã Thung Nai, Huyện Cao Phong

353770

Điểm BĐVHX Tây Phong

Xóm Xóm Bằng, Xã Tây Phong, Huyện Cao Phong

353800

Điểm BĐVHX Tân Phong

Thôn Thôn 1, Xã Tân Phong, Huyện Cao Phong

353830

Điểm BĐVHX Xuân Phong

Xóm Rú 1, Xã Xuân Phong, Huyện Cao Phong

353780

Điểm BĐVHX Dũng Phong

Xóm Xóm Chợ, Xã Dũng Phong, Huyện Cao Phong

353790

Điểm BĐVHX Nam Phong

Xóm Xóm Trẹo Ngoài 1, Xã Nam Phong, Huyện Cao Phong

353810

Điểm BĐVHX Yên Lập

Xóm Xóm đảy, Xã Yên Lập, Huyện Cao Phong

353820

Điểm BĐVHX Yên Thượng

Xóm xóm Bãi thoáng, Xã Yên Thượng, Huyện Cao Phong

353880

Bưu cục văn phòng VP BĐH Cao Phong

Khu Khu 2, Thị Trấn Cao Phong, Huyện Cao Phong

3. Mã ZIP Huyện Đà Bắc

ZIP code/ Postal code

Bưu cục

Địa chỉ

352200

Bưu cục cấp 2 Đà Bắc

Tiểu Khu Liên Phương, Thị Trấn Đà Bắc, Huyện Đà Bắc

352210

Điểm BĐVHX Tu Lý

Xóm Bình Lý, Xã Tu Lý, Huyện Đà Bắc

352230

Điểm BĐVHX Hào Lý

Xóm Quyết Chiến, Xã Hào Lý, Huyện Đà Bắc

352250

Điểm BĐVHX Tân Minh

Xóm Tát, Xã Tân Minh, Huyện Đà Bắc

352330

Điểm BĐVHX Đoàn Kết

Xóm Lăm, Xã Đoàn Kết, Huyện Đà Bắc

352390

Điểm BĐVHX Đồng Ruộng

Xóm Thượng, Xã Đồng Ruộng, Huyện Đà Bắc

352270

Điểm BĐVHX Tân Pheo

Xóm Chàm, Xã Tân Pheo, Huyện Đà Bắc

352350

Điểm BĐVHX Đồng Chum

Xóm Mới, Xã Đồng Chum, Huyện Đà Bắc

352370

Điểm BĐVHX Mường Chiềng

Xóm Chum Nua, Xã Mường Chiềng, Huyện Đà Bắc

352380

Điểm BĐVHX Mường Tuổng

Xóm Tuổng Đồi, Xã Mường Tuổng, Huyện Đà Bắc

352290

Điểm BĐVHX Giáp Đắt

Xóm Đắt, Xã Giáp Đắt, Huyện Đà Bắc

352310

Điểm BĐVHX Suôí Nánh

Xóm Cơi, Xã Suối Nánh, Huyện Đà Bắc

352320

Điểm BĐVHX Đồng Nghê

Xóm Mọc 2, Xã Đồng Nghê, Huyện Đà Bắc

352400

Điểm BĐVHX Trung Thành

Xóm Tằm, Xã Trung Thành, Huyện Đà Bắc

352520

Điểm BĐVHX Toàn Sơn

Ấp Tróc s¬n, Xã Toàn Sơn, Huyện Đà Bắc

352490

Điểm BĐVHX Hiền Lương

Xóm Doi, Xã Hiền Lương, Huyện Đà Bắc

352450

Điểm BĐVHX Cao Sơn

Xóm Nà Chiếu, Xã Cao Sơn, Huyện Đà Bắc

352410

Điểm BĐVHX Yên Hoà

Xóm Kìa, Xã Yên Hoà, Huyện Đà Bắc

352500

Điểm BĐVHX Vầy Nưa

Xóm Dưỡng, Xã Vầy Nưa, Huyện Đà Bắc

352470

Điểm BĐVHX Tiền Phong

Xóm Oi Nọi, Xã Tiền Phong, Huyện Đà Bắc

352280

Bưu cục văn phòng VP BĐH Đà Bắc

Tiểu Khu Đoàn Kết, Thị Trấn Đà Bắc, Huyện Đà Bắc

4. Mã ZIP Huyện Kim Bôi

ZIP code/ Postal code

Bưu cục

Địa chỉ

355100

Bưu cục cấp 2 Kim Bôi

Khu Tân Thành, Thị Trấn Bo, Huyện Kim Bôi

355420

Bưu cục cấp 3 Bãi Chạo

Xóm Bái Chạo, Xã Tú Sơn, Huyện Kim Bôi

355610

Bưu cục cấp 3 Nam Thượng

Xóm Bình Tân, Xã Nam Thượng, Huyện Kim Bôi

355120

Điểm BĐVHX Kim Bình

Xóm Tân bình, Xã Kim Bình, Huyện Kim Bôi

355130

Điểm BĐVHX Trung Bì

Xóm Tre thị 2, Xã Trung Bì, Huyện Kim Bôi

355140

Điểm BĐVHX Kim Sơn

Xóm Mõ, Xã Kim Sơn, Huyện Kim Bôi

355250

Điểm BĐVHX Lập Chiệng

Xóm Lập, Xã Lập Chiệng, Huyện Kim Bôi

355280

Điểm BĐVHX Thượng Bì

Xóm Khoai, Xã Thượng Bì, Huyện Kim Bôi

355260

Điểm BĐVHX Nật Sơn

Xóm Rộc, Xã Nật Sơn, Huyện Kim Bôi

355270

Điểm BĐVHX Hùng Tiến

Xóm Chỉ trong, Xã Hùng Tiến, Huyện Kim Bôi

355290

Điểm BĐVHX Bắc Sơn

Xóm Cầu, Xã Bắc Sơn, Huyện Kim Bôi

355300

Điểm BĐVHX Sơn Thủy

Xóm Khoang, Xã Sơn Thủy, Huyện Kim Bôi

355310

Điểm BĐVHX Bình Sơn

Xóm Khăm, Xã Bình Sơn, Huyện Kim Bôi

355320

Điểm BĐVHX Đú Sáng

Xóm Sáng trong, Xã Đú Sáng, Huyện Kim Bôi

355350

Điểm BĐVHX Hạ Bì

Khu phố Bưởi, Xã Hạ Bì, Huyện Kim Bôi

355360

Điểm BĐVHX Vĩnh Đồng

Xóm Chiềng 4, Xã Vĩnh Đồng, Huyện Kim Bôi

355380

Điểm BĐVHX Đông Bắc

Xóm Ve 4, Xã Đông Bắc, Huyện Kim Bôi

355400

Điểm BĐVHX Vĩnh Tiến

Xóm Đồng Ngoài, Xã Vĩnh Tiến, Huyện Kim Bôi

355421

Điểm BĐVHX Tú Sơn

Xóm Bái Chạo, Xã Tú Sơn, Huyện Kim Bôi

355450

Điểm BĐVHX Hợp Đồng

Xóm Sim ngoaì 2, Xã Hợp Đồng, Huyện Kim Bôi

355600

Điểm BĐVHX Hợp Kim

Xóm Mến bôi 1, Xã Hợp Kim, Huyện Kim Bôi

355470

Điểm BĐVHX Thượng Tiến

Xóm Bai Rồng, Xã Thượng Tiến, Huyện Kim Bôi

355480

Điểm BĐVHX Kim Tiến

Xóm Cháo 2, Xã Kim Tiến, Huyện Kim Bôi

355500

Điểm BĐVHX Kim Bôi

Xóm Vố 5, Xã Kim Bôi, Huyện Kim Bôi

355510

Điểm BĐVHX Kim Truy

Xóm Yên, Xã Kim Truy, Huyện Kim Bôi

355520

Điểm BĐVHX Cuối Hạ

Xóm Thông, Xã Cuối Hạ, Huyện Kim Bôi

355560

Điểm BĐVHX Sào Báy

Xóm Sào Đông, Xã Sào Báy, Huyện Kim Bôi

355580

Điểm BĐVHX Mỵ Hòa

Xóm Đồng Hòa 1, Xã Mỵ Hoà, Huyện Kim Bôi

355540

Điểm BĐVHX Nuông Dăm

Xóm Mỹ tây, Xã Nuông Dăm, Huyện Kim Bôi

355240

Bưu cục văn phòng VP BĐH Kim Bôi

Khu Tân Thành, Thị Trấn Bo, Huyện Kim Bôi

5. Mã ZIP Huyện Lạc Sơn

ZIP code/ Postal code

Bưu cục

Địa chỉ

353900

Bưu cục cấp 2 Lạc Sơn

Khu phố Đoàn kết, Thị Trấn Vụ Bản, Huyện Lạc Sơn

354520

Bưu cục cấp 3 Lâm Hóa

Khu phố Lâm Hóa, Xã Vũ Lâm, Huyện Lạc Sơn

353920

Điểm BĐVHX Liên Vũ

Xóm Beo, Xã Liên Vũ, Huyện Lạc Sơn

354580

Điểm BĐVHX Yên Nghiệp

Xóm Hổ 1, Xã Yên Nghiệp, Huyện Lạc Sơn

353940

Điểm BĐVHX Bình Cảng

Xóm Cảng, Xã Bình Cảng, Huyện Lạc Sơn

353960

Điểm BĐVHX Bình Chân

Xóm Dµi ngoµi, Xã Bình Chân, Huyện Lạc Sơn

354190

Điểm BĐVHX Xuất Hóa

Xóm Xưa Hạ, Xã Xuất Hoá, Huyện Lạc Sơn

354000

Điểm BĐVHX Yên Phú

Xóm Mới, Xã Yên Phú, Huyện Lạc Sơn

353980

Điểm BĐVHX Bình Hẻm

Xóm Quốc 1, Xã Bình Hẻm, Huyện Lạc Sơn

354120

Điểm BĐVHX Chợ Vó

Khu phố Vó, Xã Nhân Nghĩa, Huyện Lạc Sơn

354030

Điểm BĐVHX Văn Nghĩa

Xóm Đổn, Xã Văn Nghĩa, Huyện Lạc Sơn

354050

Điểm BĐVHX Mỹ Thành

Xóm Đồi Cả, Xã Mỹ Thành, Huyện Lạc Sơn

354220

Điểm BĐVHX Văn Sơn

Xóm Ráy, Xã Văn Sơn, Huyện Lạc Sơn

354090

Điểm BĐVHX Tân Lập

Xóm ChiÒng c¸p, Xã Tân Lập, Huyện Lạc Sơn

354121

Điểm BĐVHX Tuân Đạo

Xóm Sào, Xã Tuân Đạo, Huyện Lạc Sơn

354170

Điểm BĐVHX Miền Đồi

Xóm Tre, Xã Miền Đồi, Huyện Lạc Sơn

354140

Điểm BĐVHX Quý Hòa

Xóm Khả 1, Xã Quý Hoà, Huyện Lạc Sơn

354300

Điểm BĐVHX Định Cư

Xóm Chóng, Xã Định Cư, Huyện Lạc Sơn

354390

Điểm BĐVHX Chí Đạo

Xóm Ong, Xã Chí Đạo, Huyện Lạc Sơn

354330

Điểm BĐVHX Chí Thiện

Xóm Vó 2, Xã Chí Thiện, Huyện Lạc Sơn

354240

Điểm BĐVHX Th­ượng Cốc

Xóm Mới, Xã Thượng Cốc, Huyện Lạc Sơn

354350

Điểm BĐVHX Phú Lương

Xóm Ruộng, Xã Phú Lương, Huyện Lạc Sơn

354440

Điểm BĐVHX H­ương Nhượng

Xóm Chum, Xã Hương Nhượng, Huyện Lạc Sơn

354410

Điểm BĐVHX Ngọc Sơn

Xóm Vâng, Xã Ngọc Sơn, Huyện Lạc Sơn

354420

Điểm BĐVHX Tự Do

Xóm Kháy, Xã Tự Do, Huyện Lạc Sơn

354460

Điểm BĐVHX Ngọc Lâu

Xóm Hầu 3, Xã Ngọc Lâu, Huyện Lạc Sơn

354480

Điểm BĐVHX Tân Mỹ

Xóm Khí, Xã Tân Mỹ, Huyện Lạc Sơn

354540

Điểm BĐVHX Ân Nghĩa

Khu phố Re, Xã Ân Nghĩa, Huyện Lạc Sơn

353990

Bưu cục văn phòng VP BĐH Lạc Sơn

Khu phố Đoàn Kết, Thị Trấn Vụ Bản, Huyện Lạc Sơn

6. Mã ZIP Huyện Lạc Thủy

ZIP code/ Postal code

Bưu cục

Địa chỉ

355800

Bưu cục cấp 2 Lạc Thủy

Tiểu Khu 3, Thị Trấn Chi Nê, Huyện Lạc Thủy

355640

Bưu cục cấp 3 Ba Hàng Đồi

Thôn Quyết Tiến, Xã Thanh Nông, Huyện Lạc Thủy

355820

Điểm BĐVHX Lạc Long

Thôn Đồng Bầu, Xã Lạc Long, Huyện Lạc Thủy

355880

Điểm BĐVHX Khoan Dụ

Thôn Liên Hồng 2, Xã Khoan Dụ, Huyện Lạc Thủy

355900

Điểm BĐVHX Liên Hòa

Thôn §ång Huèng, Xã Liên Hoà, Huyện Lạc Thủy

355830

Điểm BĐVHX Cố Nghĩa

Thôn Tân Ba, Xã Cố Nghĩa, Huyện Lạc Thủy

355860

Điểm BĐVHX Phú Lão

Thôn Lão nội, Xã Phú Lão, Huyện Lạc Thủy

355910

Điểm BĐVHX Phú Thành

Thôn Phú Thành, Xã Phú Thành, Huyện Lạc Thủy

355930

Điểm BĐVHX Hưng Thi

Thôn Khoang, Xã Hưng Thi, Huyện Lạc Thủy

355950

Điểm BĐVHX Đồng Môn

Thôn Đừng, Xã Đồng Môn, Huyện Lạc Thủy

356000

Điểm BĐVHX Yên Bồng

Thôn Quyết tiến, Xã Yên Bồng, Huyện Lạc Thủy

355960

Điểm BĐVHX An Lạc

Thôn An Phú, Xã An Lạc, Huyện Lạc Thủy

356020

Điểm BĐVHX Đồng Tâm

Thôn Đồng Phú, Xã Đồng Tâm, Huyện Lạc Thủy

355970

Điểm BĐVHX An Bình

Thôn Chợ Đập, Xã An Bình, Huyện Lạc Thủy

355890

Bưu cục văn phòng VP BĐH Lạc Thủy

Tiểu Khu 3, Thị Trấn Chi Nê, Huyện Lạc Thủy

7. Mã ZIP Huyện Lương Sơn

ZIP code/ Postal code

Bưu cục

Địa chỉ

351700

Bưu cục cấp 2 Lương Sơn

Tiểu Khu 8, Thị Trấn Lương Sơn, Huyện Lương Sơn

351725

Bưu cục cấp 3 Bãi Lạng

Tiểu Khu 3, Thị Trấn Lương Sơn, Huyện Lương Sơn

355170

Bưu cục cấp 3 Chợ Bến

Xóm Chợ Bến, Xã Cao Thắng, Huyện Lương Sơn

351730

Điểm BĐVHX Hòa Sơn

Xóm Đồng Táu, Xã Hoà Sơn, Huyện Lương Sơn

351750

Điểm BĐVHX Lâm Sơn

Xóm Rổng tằm, Xã Lâm Sơn, Huyện Lương Sơn

351970

Điểm BĐVHX Nhuận Trạch

Xóm Đồng Sẽ, Xã Nhuận Trạch, Huyện Lương Sơn

351890

Điểm BĐVHX Tân Vinh

Xóm Cời, Xã Tân Vinh, Huyện Lương Sơn

351930

Điểm BĐVHX Hợp Hòa

Xóm Đồng ỷ, Xã Hợp Hoà, Huyện Lương Sơn

351940

Điểm BĐVHX Cư Yên

Xóm Gò Đẻ, Xã Cư Yên, Huyện Lương Sơn

351880

Điểm BĐVHX Trường Sơn

Xóm Cột Bài, Xã Trường Sơn, Huyện Lương Sơn

351910

Điểm BĐVHX Cao Răm

Xóm Hui, Xã Cao Răm, Huyện Lương Sơn

355150

Điểm BĐVHX Long Sơn

Xóm Hợp Thung, Xã Long Sơn, Huyện Lương Sơn

355171

Điểm BĐVHX Cao Thắng

Xóm Chợ bến, Xã Cao Thắng, Huyện Lương Sơn

355160

Điểm BĐVHX Thanh Lương

Xóm Sấu hạ, Xã Thanh Lương, Huyện Lương Sơn

355190

Điểm BĐVHX Cao Dương

Xóm Đồng bon, Xã Cao Dương, Huyện Lương Sơn

355210

Điểm BĐVHX Hợp Châu

Xóm Quang trung, Xã Hợp Châu, Huyện Lương Sơn

355230

Điểm BĐVHX Tân Thành

Xóm Phượng sồ, Xã Tân Thành, Huyện Lương Sơn

355620

Điểm BĐVHX Hợp Thanh

Xóm Cầu chồm, Xã Hợp Thanh, Huyện Lương Sơn

352000

Điểm BĐVHX Tiến Sơn

Xóm Ghên, Xã Tiến Sơn, Huyện Lương Sơn

352010

Điểm BĐVHX Trung Sơn

Xóm Bến Cuối, Xã Trung Sơn, Huyện Lương Sơn

352040

Điểm BĐVHX Thành Lập

Xóm Ao Kềnh, Xã Thành Lập, Huyện Lương Sơn

352020

Điểm BĐVHX Liên Sơn

Xóm Đồn Vận, Xã Liên Sơn, Huyện Lương Sơn

351780

Bưu cục văn phòng VP BĐH Lương Sơn

Tiểu Khu 1, Thị Trấn Lương Sơn, Huyện Lương Sơn

8. Mã ZIP Huyện Mai Châu

ZIP code/ Postal code

Bưu cục

Địa chỉ

353300

Bưu cục cấp 2 Mai Châu

Khu Phố Vãng, Thị Trấn Mai Châu, Huyện Mai Châu

352430

Điểm BĐVHX Tân Dân

Xóm Tôm, Xã Tân Dân, Huyện Mai Châu

353350

Điểm BĐVHX Nà Phòn

Khu xã nà phòn, Xã Nà Phỏn, Huyện Mai Châu

353310

Điểm BĐVHX Tòng Đậu

Xóm Nhuối, Xã Tòng Đậu, Huyện Mai Châu

353320

Điểm BĐVHX Ba Khan

Xóm Xóm 1, Xã Ba Khan, Huyện Mai Châu

353330

Điểm BĐVHX Tân Mai

Thôn tân mai, Xã Tân Mai, Huyện Mai Châu

353340

Điểm BĐVHX Phúc Sạn

Xóm Suối Nhúng, Xã Phúc Sạn, Huyện Mai Châu

353360

Điểm BĐVHX Nà Mèo

Khu điểm bưu điện văn hóa xã nà phòn, Xã Nà Mèo, Huyện Mai Châu

353370

Điểm BĐVHX Đồng Bảng

Khu xã đồng bảng, Xã Đồng Bảng, Huyện Mai Châu

353400

Điểm BĐVHX Bao La

Thôn xóm long sắng, Xã Bao La, Huyện Mai Châu

353380

Điểm BĐVHX Tân Sơn

Thôn Bò báu, Xã Tân Sơn, Huyện Mai Châu

353390

Điểm BĐVHX Pà Cò

Thôn km45, Xã Pà Co, Huyện Mai Châu

353420

Điểm BĐVHX Hang Kia

Thôn Điểm Bưu điện văn hóa xã hang kia, Xã Hang Kia, Huyện Mai Châu

353440

Điểm BĐVHX Cun Pheo

Khu điểm bưu điện văn hóa xa bao la, Xã Cun Pheo, Huyện Mai Châu

353450

Điểm BĐVHX Xăm Khòe

Thôn Xóm Te, Xã Xăm Khoè, Huyện Mai Châu

353470

Điểm BĐVHX Piềng Vế

Khu xóm nam hòa, Xã Piềng Vẽ, Huyện Mai Châu

353490

Điểm BĐVHX Chiềng Châu

Thôn Xóm Lác, Xã Chiềng Châu, Huyện Mai Châu

353590

Điểm BĐVHX Thung Khe

Khu điểm bưu điện văn hóa xã thung khe, Xã Thung Khe, Huyện Mai Châu

353510

Điểm BĐVHX Mai Hạ

Thôn Xóm Lầu, Xã Mai Hạ, Huyện Mai Châu

353520

Điểm BĐVHX Mai Hịch

Khu Xóm Mai Hịch I, Xã Mai Hịch, Huyện Mai Châu

353570

Điểm BĐVHX Noong Luông

Khu xóm chà đáy, Xã Noong Luông, Huyện Mai Châu

353531

Điểm BĐVHX Co Lương

Thôn Xom Nghe, Xã Vạn Mai, Huyện Mai Châu

353550

Điểm BĐVHX Pù Bin

Khu xóm bin, Xã Pù Bin, Huyện Mai Châu

353480

Bưu cục văn phòng VP BĐH Mai Châu

Khu Phố Vãng, Thị Trấn Mai Châu, Huyện Mai Châu

9. Mã ZIP Huyện Tân Lạc

ZIP code/ Postal code

Bưu cục

Địa chỉ

352700

Bưu cục cấp 2 Tân Lạc

Tiểu Khu 3, Thị Trấn Mường Khến, Huyện Tân Lạc

352820

Bưu cục cấp 3 Chợ Lồ

Xóm Lồ, Xã Phong Phú, Huyện Tân Lạc

352701

Điểm BĐVHX Mường Khến

Tiểu Khu 3, Thị Trấn Mường Khến, Huyện Tân Lạc

352710

Điểm BĐVHX Quy Hậu

Xóm Khang, Xã Quy Hậu, Huyện Tân Lạc

352730

Điểm BĐVHX Mỹ Hòa

Xóm Chù Bụa, Xã Mỹ Hoà, Huyện Tân Lạc

352740

Điểm BĐVHX Trung Hòa

Xóm Đạy, Xã Trung Hoà, Huyện Tân Lạc

352750

Điểm BĐVHX Ngòi Hoa

Xóm Nẻ, Xã Ngòi Hoa, Huyện Tân Lạc

352760

Điểm BĐVHX Phú Vinh

Xóm Kè, Xã Phú Vinh, Huyện Tân Lạc

352780

Điểm BĐVHX Phú Cường

Khu phố Lâm Lưu, Xã Phú Cường, Huyện Tân Lạc

352830

Điểm BĐVHX Phong Phú

Xóm Lồ, Xã Phong Phú, Huyện Tân Lạc

352850

Điểm BĐVHX Địch Giáo

Xóm Mùn, Xã Địch Giáo, Huyện Tân Lạc

352870

Điểm BĐVHX Quyết Chiến

Xóm Biệng, Xã Quyết Chiến, Huyện Tân Lạc

352840

Điểm BĐVHX Tuân Lộ

Xóm Cß, Xã Tuân Lộ, Huyện Tân Lạc

352940

Điểm BĐVHX Mãn Đức

Xóm Định, Xã Mãn Đức, Huyện Tân Lạc

353040

Điểm BĐVHX Tử Nê

Xóm 3 Phố Chùa, Xã Tử Nê, Huyện Tân Lạc

352880

Điểm BĐVHX Quy Mỹ

Xóm Ào, Xã Quy Mỹ, Huyện Tân Lạc

352910

Điểm BĐVHX Bắc Sơn

Xóm Hß duíi, Xã Bắc Sơn, Huyện Tân Lạc

352890

Điểm BĐVHX Lũng Vân

Xóm Bò, Xã Lũng Vân, Huyện Tân Lạc

353060

Điểm BĐVHX Thanh Hối

Xóm Bào, Xã Thanh Hối, Huyện Tân Lạc

353080

Điểm BĐVHX Đông Lai

Xóm Quê Bái, Xã Đông Lại, Huyện Tân Lạc

353100

Điểm BĐVHX Ngọc Mỹ

Xóm Dường, Xã Ngọc Mỹ, Huyện Tân Lạc

352960

Điểm BĐVHX Do Nhân

Xóm Mương 1, Xã Do Nhân, Huyện Tân Lạc

352920

Điểm BĐVHX Nam Sơn

Xóm Dồ, Xã Nam Sơn, Huyện Tân Lạc

352980

Điểm BĐVHX Lỗ Sơn

Xóm Đá 1, Xã Lỗ Sơn, Huyện Tân Lạc

353010

Điểm BĐVHX Gia Mô

Xóm Dừng, Xã Gia Mô, Huyện Tân Lạc

353020

Điểm BĐVHX Ngổ Luông

Xóm Luông TRên, Xã Ngổ Luông, Huyện Tân Lạc

352970

Bưu cục văn phòng VP BĐH Tân Lạc

Tiểu Khu 1a, Thị Trấn Mường Khến, Huyện Tân Lạc

10. Mã ZIP Huyện Yên Thủy

ZIP code/ Postal code

Bưu cục

Địa chỉ

354800

Bưu cục cấp 2 Yên Thủy

Khu 11, Thị Trấn Hàng Trạm, Huyện Yên Thủy

355000

Bưu cục cấp 3 Đồn Dương

Xóm Hổ I, Xã Ngọc Lương, Huyện Yên Thủy

354820

Điểm BĐVHX Đoàn Kết

Xóm Nam Bình, Xã Đoàn Kết, Huyện Yên Thủy

354840

Điểm BĐVHX Hữu Lợi

Xóm Vố, Xã Hữu Lợi, Huyện Yên Thủy

354870

Điểm BĐVHX Bảo Hiệu

Xóm Thượng, Xã Bảo Hiệu, Huyện Yên Thủy

354880

Điểm BĐVHX Lạc Hưng

Xóm Gò Đối, Xã Lạc Hưng, Huyện Yên Thủy

354890

Điểm BĐVHX Lạc Lương

Xóm Yên Mu, Xã Lạc Lương, Huyện Yên Thủy

354910

Điểm BĐVHX Lạc Sỹ

Xóm NghÜa, Xã Lạc Sĩ, Huyện Yên Thủy

354920

Điểm BĐVHX Đa Phúc

Xóm Bèo, Xã Đa Phúc, Huyện Yên Thủy

354930

Điểm BĐVHX Lạc Thịnh

Xóm Đình A, Xã Lạc Thịnh, Huyện Yên Thủy

354940

Điểm BĐVHX Yên Lạc

Xóm L¹c Vuîng, Xã Yên Lạc, Huyện Yên Thủy

354950

Điểm BĐVHX Phú Lai

Xóm Trung Hoµ 1, Xã Phú Lai, Huyện Yên Thủy

355007

Điểm BĐVHX Ngọc Lương

Xóm Chềnh, Xã Ngọc Lương, Huyện Yên Thủy

354970

Điểm BĐVHX Yên Trị

Xóm Yªn tiÕn, Xã Yên Trị, Huyện Yên Thủy

354990

Bưu cục văn phòng VP BĐH Yên Thủy

Xóm Yªn B×nh, Thị Trấn Hàng Trạm, Huyện Yên Thủy

Sơ lược tỉnh Hoà Bình

Hòa Bình là một tỉnh miền núi thuộc vùng Tây Bắc Bộ. Cũng giống như Ninh Bình và Thanh Hóa, tỉnh Hòa Bình nằm giáp ranh giữa 3 khu vực: Tây Bắc Bộ, Đông Bắc Bộ và Bắc Trung Bộ của Việt Nam.

Tỉnh Hòa Bình có vị trí địa lý:

  • Phía bắc giáp tỉnh Phú Thọ
  • Phía đông giáp tỉnh Hà Nam, tỉnh Ninh Bình và thủ đô Hà Nội
  • Phía tây giáp tỉnh Sơn La
  • Phía nam giáp tỉnh Thanh Hóa.

Tỉnh Hòa Bình có 10 đơn vị hành chính cấp huyện trực thuộc, bao gồm 1 thành phố và 9 huyện với 151 đơn vị hành chính cấp xã, bao gồm 12 phường, 10 thị trấn và 129 xã.

Bên trên là bài viết về "Mã ZIP Hoà Bình - Bảng mã bưu điện/bưu chính tỉnh Hoà Bình" do đội ngũ INVERT tổng hợp mới theo Bộ TT&TT. Hi vọng bài viết sẽ mang lại thông tin hữu ích đến bạn đọc.